Có 6 kết quả:
倾卸 qīng xiè ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄝˋ • 倾泄 qīng xiè ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄝˋ • 倾泻 qīng xiè ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄝˋ • 傾卸 qīng xiè ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄝˋ • 傾泄 qīng xiè ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄝˋ • 傾瀉 qīng xiè ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tip
(2) to dump by tipping from a vehicle
(2) to dump by tipping from a vehicle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cascade down
(2) to flow in torrents
(3) (fig.) outpouring (of emotions)
(2) to flow in torrents
(3) (fig.) outpouring (of emotions)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pour down in torrents
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tip
(2) to dump by tipping from a vehicle
(2) to dump by tipping from a vehicle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cascade down
(2) to flow in torrents
(3) (fig.) outpouring (of emotions)
(2) to flow in torrents
(3) (fig.) outpouring (of emotions)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pour down in torrents
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0